🌟 귓가를 스치다

1. 말이나 소리가 들렸다 금세 사라지다.

1. LƯỚT QUA TAI, SƯỢT QUA TAI: Lời nói hay âm thanh nghe được rồi lại biến mất ngay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익숙한 목소리가 귓가를 스쳐 돌아보니 오랜만에 보는 동창생 녀석이었다.
    A familiar voice crossed my ear and i looked back, and it was a fellow student i hadn't seen in a long time.

귓가를 스치다 : brush against the rim of one's ear,耳元を掠める,passer sur le bord des oreilles,rozar el pabellón de la oreja,يمر بحافة الأذن,чихний үзүүрт сонсогдох,lướt qua tai, sượt qua tai,(ป.ต.)เฉียดหู ; ได้ยินผ่าน ๆ,sayup-sayup di telinga,слышать что-либо краем уха,耳边掠过,

💕Start 귓가를스치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)